Có 6 kết quả:

后备 hòu bèi ㄏㄡˋ ㄅㄟˋ后背 hòu bèi ㄏㄡˋ ㄅㄟˋ后辈 hòu bèi ㄏㄡˋ ㄅㄟˋ後備 hòu bèi ㄏㄡˋ ㄅㄟˋ後背 hòu bèi ㄏㄡˋ ㄅㄟˋ後輩 hòu bèi ㄏㄡˋ ㄅㄟˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) reserve
(2) backup

Từ điển Trung-Anh

(1) the back (human anatomy)
(2) the back part of sth

Từ điển Trung-Anh

younger generation

Từ điển Trung-Anh

(1) reserve
(2) backup

Từ điển Trung-Anh

(1) the back (human anatomy)
(2) the back part of sth

Từ điển Trung-Anh

younger generation