Có 6 kết quả:
后备 hòu bèi ㄏㄡˋ ㄅㄟˋ • 后背 hòu bèi ㄏㄡˋ ㄅㄟˋ • 后辈 hòu bèi ㄏㄡˋ ㄅㄟˋ • 後備 hòu bèi ㄏㄡˋ ㄅㄟˋ • 後背 hòu bèi ㄏㄡˋ ㄅㄟˋ • 後輩 hòu bèi ㄏㄡˋ ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reserve
(2) backup
(2) backup
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the back (human anatomy)
(2) the back part of sth
(2) the back part of sth
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
younger generation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reserve
(2) backup
(2) backup
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the back (human anatomy)
(2) the back part of sth
(2) the back part of sth
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
younger generation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0